Thông tin thuật ngữ sealing tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
sealing
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ sealing
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Bạn đang đọc: sealing tiếng Anh là gì?
Định nghĩa – Khái niệm
sealing tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sealing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sealing tiếng Anh nghĩa là gì.
sealing
* danh từ
– sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kínseal /si:l/* danh từ
– (động vật học) chó biển
– (như) sealskin* nội động từ
– săn chó biển* danh từ
– dấu niêm phong
=leaden seal+ dấu chì (niêm phong thùng rượu…)
– con dấu, cái ấn, cái triện
=the seals+ ấn dấu (trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh)
=to return the seals+ treo ấn từ quan
– điềm báo trước, dấu hiệu
=seal of dealth in one’s face+ điềm sắp chết hiện ra trên mặt
– cái để xác định, cái để bảo đảm
=seal of love+ cái hôn; sự đẻ con (xác định, bảo đảm tình yêu)
– xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt
=vacuum seal+ xì chân không
=labyrinh seal+ cái bịt kiểu đường rối
!to set one’s seal to
– đóng dấu xi vào (phong bì, hộp…)
– cho phép; xác định
!under the seal of secrecy
– với điều kiện phải giữ bí mật* ngoại động từ
– áp triện, đóng dấu, chứng thực
– đóng kín, bịt kín, gắn xi
=sealed up windows+ cửa sổ bịt kín
=to seal up tin+ hàn kín hộp đồ hộp
=my lips are seal ed+ tôi bị bịt miệng, tôi không được nói
=a sealed book+ điều không biết, điều không thể biết được
– đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh…)
=death has sealed her for his own+ thần chết đã chỉ định nàng
=his fate is sealed+ số mệnh của ông ta đã được định đoạt
– chính thức chọn, chính thức công nhận
=sealed pattern+ quy cách đã được công nhận; kiểu mẫu đã được công nhận
– gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín
!to seal off
– cắt đứt, chặn (đường giao thông…); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)
Thuật ngữ liên quan tới sealing
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sealing trong tiếng Anh
sealing có nghĩa là: sealing* danh từ- sự bịt kín, sự nút kín, sự hàn kínseal /si:l/* danh từ- (động vật học) chó biển- (như) sealskin* nội động từ- săn chó biển* danh từ- dấu niêm phong=leaden seal+ dấu chì (niêm phong thùng rượu…)- con dấu, cái ấn, cái triện=the seals+ ấn dấu (trao cho chủ tịch thượng nghị viện, bộ trưởng Anh)=to return the seals+ treo ấn từ quan- điềm báo trước, dấu hiệu=seal of dealth in one’s face+ điềm sắp chết hiện ra trên mặt- cái để xác định, cái để bảo đảm=seal of love+ cái hôn; sự đẻ con (xác định, bảo đảm tình yêu)- xi, chì (để gắn, đóng dấu); cái bịt=vacuum seal+ xì chân không=labyrinh seal+ cái bịt kiểu đường rối!to set one’s seal to- đóng dấu xi vào (phong bì, hộp…)- cho phép; xác định!under the seal of secrecy- với điều kiện phải giữ bí mật* ngoại động từ- áp triện, đóng dấu, chứng thực- đóng kín, bịt kín, gắn xi=sealed up windows+ cửa sổ bịt kín=to seal up tin+ hàn kín hộp đồ hộp=my lips are seal ed+ tôi bị bịt miệng, tôi không được nói=a sealed book+ điều không biết, điều không thể biết được- đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định (số mệnh…)=death has sealed her for his own+ thần chết đã chỉ định nàng=his fate is sealed+ số mệnh của ông ta đã được định đoạt- chính thức chọn, chính thức công nhận=sealed pattern+ quy cách đã được công nhận; kiểu mẫu đã được công nhận- gắn (vật gì) vào tường; giữ (cái gì) ở một nơi kín!to seal off- cắt đứt, chặn (đường giao thông…); cô lập; vây chắn không cho vào (một nơi nào)
Đây là cách dùng sealing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sealing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
sealing* danh từ- sự bịt kín tiếng Anh là gì?
sự nút kín tiếng Anh là gì?
sự hàn kínseal /si:l/* danh từ- (động vật học) chó biển- (như) sealskin* nội động từ- săn chó biển* danh từ- dấu niêm phong=leaden seal+ dấu chì (niêm phong thùng rượu…)- con dấu tiếng Anh là gì?
cái ấn tiếng Anh là gì?
cái triện=the seals+ ấn dấu (trao cho chủ tịch thượng nghị viện tiếng Anh là gì?
bộ trưởng Anh)=to return the seals+ treo ấn từ quan- điềm báo trước tiếng Anh là gì?
dấu hiệu=seal of dealth in one’s face+ điềm sắp chết hiện ra trên mặt- cái để xác định tiếng Anh là gì?
cái để bảo đảm=seal of love+ cái hôn tiếng Anh là gì?
sự đẻ con (xác định tiếng Anh là gì?
bảo đảm tình yêu)- xi tiếng Anh là gì?
chì (để gắn tiếng Anh là gì?
đóng dấu) tiếng Anh là gì?
cái bịt=vacuum seal+ xì chân không=labyrinh seal+ cái bịt kiểu đường rối!to set one’s seal to- đóng dấu xi vào (phong bì tiếng Anh là gì?
hộp…)- cho phép tiếng Anh là gì?
xác định!under the seal of secrecy- với điều kiện phải giữ bí mật* ngoại động từ- áp triện tiếng Anh là gì?
đóng dấu tiếng Anh là gì?
chứng thực- đóng kín tiếng Anh là gì?
bịt kín tiếng Anh là gì?
gắn xi=sealed up windows+ cửa sổ bịt kín=to seal up tin+ hàn kín hộp đồ hộp=my lips are seal ed+ tôi bị bịt miệng tiếng Anh là gì?
tôi không được nói=a sealed book+ điều không biết tiếng Anh là gì?
điều không thể biết được- đánh dấu tiếng Anh là gì?
dành riêng tiếng Anh là gì?
chỉ định tiếng Anh là gì?
định đoạt tiếng Anh là gì?
quyết định (số mệnh…)=death has sealed her for his own+ thần chết đã chỉ định nàng=his fate is sealed+ số mệnh của ông ta đã được định đoạt- chính thức chọn tiếng Anh là gì?
chính thức công nhận=sealed pattern+ quy cách đã được công nhận tiếng Anh là gì?
kiểu mẫu đã được công nhận- gắn (vật gì) vào tường tiếng Anh là gì?
giữ (cái gì) ở một nơi kín!to seal off- cắt đứt tiếng Anh là gì?
chặn (đường giao thông…) tiếng Anh là gì?
cô lập tiếng Anh là gì?
vây chắn không cho vào (một nơi nào)
Source: https://cuulongreal.com
Category: Hỏi – Đáp