Viện Vật liệu Xây dựng

articlewriting1

PHỤ LỤC CÔNG NHẬN

Bạn đang đọc: Viện Vật liệu Xây dựng

ACCREDITATION SCHEDULE

( Kèm theo quyết định hành động số : 1016.2020 / QĐ-VPCNCL ngày 25 tháng 12 năm 2020

của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng )

TÊN TỔ CHỨC CHỨNG NHẬN /

Organisation

Tiếng Việt / in Vietnamese :

Viện Vật liệu Xây dựng

Tiếng Anh / in English :

Vietnam Institute for Building materials

SỐ HIỆU CÔNG NHẬN /

Accreditation Number :

VICAS 073 – PRO

ĐỊA CHỈ ĐƯỢC CÔNG NHẬN /

Location Covered by Accreditation

Trụ sở chính / Head office :

Ngõ 235 đường Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Trung, Q. TX Thanh Xuân, TP Hà nội

Tel : + 84 24 38581111

Fax : + 84 24 38581111

CHUẨN MỰC CÔNG NHẬN /

Accreditation Standards

ISO / IEC 17065 : 2012 : Đánh giá sự tương thích – Yêu cầu so với tổ chức triển khai ghi nhận mẫu sản phẩm, quy trình, dịch vụ /

Conformity assessment – Requirements for bodies certifying products, processes and services .

NGÀY BAN HÀNH /

Issue date

Ngày 25 tháng 12 năm 2020

Dated 25 th December, 2020

PHẠM VI ĐƯỢC CÔNG NHẬN /

Scope of Accreditation

Chứng nhận loại sản phẩm theo phương pháp 5 theo ISO / IEC 17067 : 2013 ( tương ứng với phương pháp 5 theo thông tư số 28/2012 / TT-BKHCN ngày 12/12/2012 của Bộ Khoa học và Công nghệ ) cho những loại sản phẩm sau đây / Product certification in accordance with scheme type 5 of ISO / IEC 17067 : 2013 ( equivalents to scheme type 5 of Circular 28/2012 / TT-BKHCN dated 12 December, 2012 of Ministry of Science and Technology ) for the following products :

Stt

No

Tên loại sản phẩm ( Songngữ Việt – Anh )

Product name  ( In Vietnamese and English )

Tiêu chuẩn

Standard

Thủ tục ghi nhận ( lao lý riêng )

Certification procedure

Phương thứcchứng nhận

Type of

certification

scheme

1 .

Clanhke xi-măng poóc lăng

Portland cement clinker

 

TCVN 7024

VIBM.QT 16. CT1

5

2 .

Xi măng poóc lăng

Portland cements

 

TCVN 2682

ASTM C150 / C150M

BS EN 197 – 1

VIBM.QT 16. CT1

5

3 .

Xi măng poóc lăng hỗn hợp

Portland blended cement

 

TCVN 6260

ASTM C1157 / C1157M

VIBM.QT 16. CT1

5

4 .

Xi măng pooc lăng bền sun phát

Sulfate resistant portland cement

TCVN 6067

ASTM C150 / C150M

VIBM.QT 16. CT1

5

5 .

Xỉ hạt lò caodùng sản xuất xi-măng

Granulated blast furnace slag for cement production

TCVN 4315

VIBM. QT16. CT2

5

6 .

Xỉ hạt lò cao nghiền mịn dùng cho bê tông và vữa

Ground granulated blast furnace slag for concrete and mortar

TCVN 11586

BS EN 15167 – 1

VIBM. QT16. CT2

5

7 .

Phụ gia hoạt tính tro bay dùng cho xi-măng, bê tông và vữa

Activity admixture – Fly ash for concrete, mortar and cement

TCVN 10302

ASTM C 618

VIBM. QT16. CT2

5

8 .

Cốt liệu cho bê tông và vữa

Aggregates for concrete and mortar

TCVN 7570

VIBM.QT 16. CT3

5

9 .

Cát nghiền cho bê tông và vữa

Crushed sand for concrete and mortar

TCVN 9205

VIBM.QT 16. CT3

5

10 .

Tấm sóng amiăng xi-măng

Asbestos – cement corrugated sheets

TCVN 4435

VIBM.QT 16. CT12

5

11 .

Vữa xây dựng

Motar for masonry

TCVN 4314

VIBM.QT 16. CT4

5

12 .

Vữa cho bê tông nhẹ

Mortar for lightweight concrete

TCVN 9028

VIBM.QT 16. CT4

5

13 .

Kính phủ bức xạ thấp

Low emissivity coating glass

TCVN 9808

VIBM.QT 16. CT5

5

14 .

Kính nổi

Clear float glass

TCVN 7218

VIBM.QT 16. CT5

5

15 .

Kính dán bảo đảm an toàn nhiều lớp

Laminated safety glass

TCVN 7364- 2

VIBM.QT 16. CT5

5

16 .

Kính tôi nhiệt

Heat treated glass

TCVN 7455

VIBM.QT 16. CT5

5

17 .

Kính hộp gắn kín cách nhiệt

Sealed insulating glass

TCVN 8260

VIBM.QT 16. CT5

5

18 .

Tấm thạch cao

Gypsum boards

TCVN 8256

ASTM C1396 / C1396M

VIBM.QT 16. CT12

5

19 .

Sơn tường dạng nhũ tương

Wall emulision paints

TCVN 8652

VIBM.QT 16. CT11

5

20 .

Bột bả tường gốc xi-măng poóc lăng

Portland cement – Based skim coat

TCVN 7239

VIBM.QT 16. CT11

5

21 .

Gạch gốm ốp lát

Ceramic tiles

TCVN 7745

TCVN 7483

ISO 13006

BS EN 14411

VIBM.QT 16. CT6

5

22 .

Đá ốp lát tự nhiên

Natural stone facing slabs

TCVN 4732

VIBM.QT 16. CT7

5

23 .

Đá ốp lát tự tạo trên cơ sở chất kết dính hữu cơ

Artificial stone slabs based on organic binders

TCVN 8057

VIBM.QT 16. CT7

5

24 .

Gạch đất sét nung

Hollow clay bricks

TCVN 1450

TCVN 1451

VIBM.QT 16. CT8

5

25 .

Gạch bê tông

Concrete bricks

TCVN 6477

VIBM.QT 16. CT8

5

26 .

Sản phẩm bê tông khí chưng áp

Autoclaved aerated concrete products

TCVN 7959

VIBM.QT 16. CT8

5

27 .

Sản phẩm sứ vệ sinh

Sanitary ceramic wares

TCVN 6073

VIBM.QT 16. CT9

5

28 .

Tấm tường rỗng bê tông đúc sẵntheo công nghệ tiên tiến đùn ép

Precast extrusion concrete hollow core wall panels

TCVN 11524

VIBM.QT 16. CT10

5

Phụ lục này có hiệu lực thực thi hiện hành tới ngày 25 tháng 12 năm 2023

This Accreditation Schedule is effective until 25 th December, 2023

 

0933.54.64.76